refinery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refinery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refinery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refinery.

Từ điển Anh Việt

  • refinery

    /ri'fainəri/

    * danh từ

    nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refinery

    * kinh tế

    xưởng tinh chế

    xưởng tinh chế dầu

    * kỹ thuật

    nhà máy lọc dầu

    thiết bị lọc

    xây dựng:

    nhà máy lọc đường

    hóa học & vật liệu:

    nhà máy tinh luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refinery

    an industrial plant for purifying a crude substance