reflate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflate.
Từ điển Anh Việt
reflate
* ngoại động từ
phục hồi (hệ thống tiền tệ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflate
* kinh tế
tái lạm phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflate
economics: experience reflation
The economy reflated after the Fed took extreme measures
economics: raise demand, expand the money supply, or raise prices, after a period of deflation
These measures reflated the economy
inflate again
reflate the balloon
become inflated again