reface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reface.

Từ điển Anh Việt

  • reface

    * ngoại động từ

    ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reface

    * kỹ thuật

    mài lại (đế van)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reface

    put a new facing on (a garment)

    provide with a new facing

    The building was refaced with beautiful stones