refluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refluent.
Từ điển Anh Việt
refluent
/'refluənt/
* tính từ
chảy ngược, sự chảy lùi
rút xuống (thuỷ triều)
chảy về tim (máu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refluent
* kỹ thuật
chảy lùi
chảy ngược