refuter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refuter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refuter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refuter.

Từ điển Anh Việt

  • refuter

    /ri'fju:tə/

    * danh từ

    người bác, người bẻ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refuter

    Similar:

    rebutter: a debater who refutes or disproves by offering contrary evidence or argument

    Synonyms: disprover, confuter