disprover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disprover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disprover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disprover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disprover

    Similar:

    rebutter: a debater who refutes or disproves by offering contrary evidence or argument

    Synonyms: refuter, confuter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).