refocus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refocus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refocus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refocus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refocus
focus once again; The physicist refocused the light beam"
focus anew
The group needs to refocus its goals
put again into focus or focus more sharply
refocus the image until it is very sharp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).