refract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refract.
Từ điển Anh Việt
refract
/ri'frækt/
* ngoại động từ
(vật lý) khúc xạ
refract
(vật lí) khúc xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refract
* kỹ thuật
khúc xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refract
subject to refraction
refract a light beam
determine the refracting power of (a lens)
Từ liên quan
- refract
- refracted
- refractor
- refractile
- refracting
- refraction
- refractive
- refractory
- refracture
- refractable
- refractional
- refractivity
- refractories
- refracted ray
- refractometer
- refractometry
- refractoscope
- refracted wave
- refractiveness
- refractoriness
- refractory ore
- refractory pot
- refracted light
- refraction loss
- refractory clay
- refractory lime
- refractory wall
- refracting angle
- refracting prism
- refraction angle
- refraction index
- refractive index
- refractive power
- refractomy state
- refractory (adj)
- refractory block
- refractory brick
- refractory floor
- refractory glaze
- refractory juice
- refractory metal
- refractory putty
- refractory-lined
- refracting medium
- refraction factor
- refraction method
- refractory anemia
- refractory cement
- refractory lining
- refractory mortar