refractories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractories.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractories

    * kỹ thuật

    vật liệu chịu lửa

    hóa học & vật liệu:

    chất chịu lửa