refracted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refracted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refracted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refracted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refracted

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bị khúc xạ