refracted rayoptical fibre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refracted rayoptical fibre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refracted rayoptical fibre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refracted rayoptical fibre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refracted rayoptical fibre

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)