refracted ray method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refracted ray method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refracted ray method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refracted ray method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refracted ray method

    * kỹ thuật

    phương pháp tia khúc xạ