refractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractor.

Từ điển Anh Việt

  • refractor

    /ri'fæktə/

    * danh từ

    (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ

  • refractor

    (vật lí) kính viễn vọng khúc xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractor

    * kỹ thuật

    thấu kính

    điện tử & viễn thông:

    bộ khúc xạ

    điện lạnh:

    máy khúc xạ

    vật khúc xạ

    xây dựng:

    môi trường chiết quang

    thiết bị khúc xạ