refractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractor.
Từ điển Anh Việt
refractor
/ri'fæktə/
* danh từ
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ
refractor
(vật lí) kính viễn vọng khúc xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refractor
* kỹ thuật
thấu kính
điện tử & viễn thông:
bộ khúc xạ
điện lạnh:
máy khúc xạ
vật khúc xạ
xây dựng:
môi trường chiết quang
thiết bị khúc xạ
Từ liên quan
- refractor
- refractory
- refractories
- refractoriness
- refractory ore
- refractory pot
- refractory clay
- refractory lime
- refractory wall
- refractory (adj)
- refractory block
- refractory brick
- refractory floor
- refractory glaze
- refractory juice
- refractory metal
- refractory putty
- refractory-lined
- refractory anemia
- refractory cement
- refractory lining
- refractory mortar
- refractory period
- refractory setter
- refractory timber
- refractory anaemia
- refractory coating
- refractory furnace
- refractory product
- refractory ceramics
- refractory concrete
- refractory material
- refractory aggregate
- refractory materials
- refractory porcelain
- refractory composition
- refractory kiln fixture
- refractory lining course
- refractory glass products
- refractory expansion joint
- refractory insulating brick
- refractoriness squatting test
- refractory insulating concrete
- refractory materials corrosion
- refractory and insulating fire brick
- refractory with high content of grog
- refractory resistance to clinker liquid phase