refractoriness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refractoriness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractoriness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractoriness.
Từ điển Anh Việt
refractoriness
/ri'fæktərinis/
* danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refractoriness
* kỹ thuật
tính chịu nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refractoriness
the trait of being unmanageable
Synonyms: unmanageableness, recalcitrance, recalcitrancy