recalcitrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recalcitrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recalcitrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recalcitrance.
Từ điển Anh Việt
recalcitrance
/ri'kælsitrəns/ (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/
* danh từ
tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recalcitrance
Similar:
refractoriness: the trait of being unmanageable
Synonyms: unmanageableness, recalcitrancy