refractometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refractometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractometer.
Từ điển Anh Việt
refractometer
/,fifræk'tɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refractometer
* kinh tế
khúc xạ kế
* kỹ thuật
y học:
khúc xạ kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refractometer
measuring instrument for measuring the refractive index of a substance