refracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refracture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refracture

    break (a bone) that was previously broken but mended in an abnormal way

    The surgeon had to refracture her wrist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).