refloat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refloat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refloat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refloat.

Từ điển Anh Việt

  • refloat

    /'fi:'flout/

    * ngoại động từ

    trục lên (một chiếc tàu đắm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refloat

    * kinh tế

    làm cho nổi lên

    tái phát hành (tiền giấy)

    trục lên (một chiếc tàu mắc cạn)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dòng hồi lưu (chưng cất)

    xây dựng:

    trục lên (vật đắm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refloat

    set afloat again

    refloat a grounded boat