refloating operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refloating operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refloating operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refloating operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refloating operation
* kinh tế
nghiệp vụ trục vớt (tàu bè)