refugee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refugee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refugee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refugee.

Từ điển Anh Việt

  • refugee

    /,refju:'dʤi:/

    * danh từ

    người lánh nạn, người tị nạn

    người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refugee

    an exile who flees for safety