refugee capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refugee capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refugee capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refugee capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refugee capital

    * kinh tế

    vốn chạy trốn

    vốn chạy vốn

    vốn đầu cơ

    vốn tháo chạy

    vốn tị nạn