refugee camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refugee camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refugee camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refugee camp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refugee camp

    Similar:

    camp: shelter for persons displaced by war or political oppression or for religious beliefs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).