refusal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refusal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refusal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refusal.
Từ điển Anh Việt
refusal
/ri'fju:zəl/
* danh từ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
the refusal of an invitation: sự từ chối lời mời
to give a flat refusal: từ chối thẳng
to take no refusal: cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
to have the refusal of something: có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
to give someone the refusal of something: cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refusal
the act of refusing
a message refusing to accept something that is offered