refining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refining

    * kinh tế

    sự làm sạch

    sự tinh chế

    * kỹ thuật

    sự chế biến

    sự làm sạch

    sự lọc sạch

    sự nghiền bột giấy

    sự tinh chế

    sự tinh luyện (thép)

    hóa học & vật liệu:

    sự chế biến lại

    sự tinh lọc (dầu mỏ)

    điện lạnh:

    sự tinh luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refining

    the process of removing impurities (as from oil or metals or sugar etc.)

    Synonyms: refinement, purification

    Similar:

    polish: improve or perfect by pruning or polishing

    refine one's style of writing

    Synonyms: refine, fine-tune, down

    complicate: make more complex, intricate, or richer

    refine a design or pattern

    Synonyms: refine, rarify, elaborate

    refine: treat or prepare so as to put in a usable condition

    refine paper stock

    refine pig iron

    refine oil

    refine: reduce to a fine, unmixed, or pure state; separate from extraneous matter or cleanse from impurities

    refine sugar

    Synonyms: rectify

    refine: attenuate or reduce in vigor, strength, or validity by polishing or purifying

    many valuable nutrients are refined out of the foods in our modern diet

    refine: make more precise or increase the discriminatory powers of

    refine a method of analysis

    refine the constant in the equation