refining industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refining industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refining industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refining industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refining industry
* kinh tế
công nghiệp tinh chế (đường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refining industry
Similar:
oil industry: an industry that produces and delivers oil and oil products
Synonyms: oil business