purification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purification.
Từ điển Anh Việt
purification
/,pjuərifi'keiʃn/
* danh từ
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
(tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)
The Purification [of the Virgin Mary]
lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purification
the act of cleaning by getting rid of impurities
a ceremonial cleansing from defilement or uncleanness by the performance of appropriate rites
Synonyms: purgation
the act of purging of sin or guilt; moral or spiritual cleansing
purification through repentance
Similar:
refining: the process of removing impurities (as from oil or metals or sugar etc.)
Synonyms: refinement