reexamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reexamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reexamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reexamine.

Từ điển Anh Việt

  • reexamine

    * ngoại động từ

    xem xét lại (việc gì)

    hỏi cung lại, thẩm vấn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reexamine

    Similar:

    review: look at again; examine again

    let's review your situation