reexamination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reexamination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reexamination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reexamination.

Từ điển Anh Việt

  • reexamination

    * danh từ

    sự xem xét lại

    sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reexamination

    Similar:

    redirect examination: (law) questioning of a witness by the party that called the witness after that witness has been subject to cross-examination

    follow-up: a subsequent examination of a patient for the purpose of monitoring earlier treatment

    Synonyms: followup, review