service of process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service of process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service of process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service of process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service of process

    * kinh tế

    sự tống đạt trát tòa (cho bị cáo)

    tống đạt trát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service of process

    Similar:

    service: the act of delivering a writ or summons upon someone

    he accepted service of the subpoena

    Synonyms: serving