servicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

servicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm servicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của servicing.

Từ điển Anh Việt

  • servicing

    * danh từ

    sự bảo quản, sự bảo dưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • servicing

    * kỹ thuật

    dịch vụ

    phục vụ

    sự bảo dưỡng

    sửa chữa

    cơ khí & công trình:

    sự phục vụ (lắp ráp, sửa chữa, bảo quản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • servicing

    the act of mating by male animals

    the bull was worth good money in servicing fees

    Synonyms: service

    Similar:

    service: be used by; as of a utility

    The sewage plant served the neighboring communities

    The garage served to shelter his horses

    Synonyms: serve

    service: make fit for use

    service my truck

    the washing machine needs to be serviced

    serve: mate with

    male animals serve the females for breeding purposes

    Synonyms: service