public-service corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public-service corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public-service corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public-service corporation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public-service corporation
Similar:
utility: a company that performs a public service; subject to government regulation
Synonyms: public utility, public utility company
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).