utility routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utility routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utility routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utility routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • utility routine

    * kỹ thuật

    chương trình tiện ích

    trình tiện ích

    toán & tin:

    đoạn chương trình tiện ích

    thủ tục dịch vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • utility routine

    a routine that can be used as needed

    Synonyms: service routine