utility routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utility routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utility routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utility routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utility routine
* kỹ thuật
chương trình tiện ích
trình tiện ích
toán & tin:
đoạn chương trình tiện ích
thủ tục dịch vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utility routine
a routine that can be used as needed
Synonyms: service routine
Từ liên quan
- utility
- utility box
- utility car
- utility gas
- utility man
- utility-man
- utility bond
- utility core
- utility disk
- utility fund
- utility line
- utility room
- utility unit
- utility block
- utility curve
- utility index
- utility model
- utility stock
- utility table
- utility waste
- utility-grade
- utility device
- utility factor
- utility survey
- utility trench
- utility tunnel
- utility average
- utility company
- utility expense
- utility gallery
- utility program
- utility routine
- utility surface
- utility tractor
- utility vehicle
- utility function
- utility premises
- utility programs
- utility software
- utility of income
- utility satellite
- utility structures
- utility requirement
- utility maximization
- utility revenue bond
- utility value theory
- utility control block
- utility terms of trade
- utility routine program
- utility control facility