utility room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utility room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utility room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utility room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utility room
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng chứa đồ cồng kềnh
buồng đặt động cơ
buồng sinh hoạt
Từ liên quan
- utility
- utility box
- utility car
- utility gas
- utility man
- utility-man
- utility bond
- utility core
- utility disk
- utility fund
- utility line
- utility room
- utility unit
- utility block
- utility curve
- utility index
- utility model
- utility stock
- utility table
- utility waste
- utility-grade
- utility device
- utility factor
- utility survey
- utility trench
- utility tunnel
- utility average
- utility company
- utility expense
- utility gallery
- utility program
- utility routine
- utility surface
- utility tractor
- utility vehicle
- utility function
- utility premises
- utility programs
- utility software
- utility of income
- utility satellite
- utility structures
- utility requirement
- utility maximization
- utility revenue bond
- utility value theory
- utility control block
- utility terms of trade
- utility routine program
- utility control facility