gmt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gmt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gmt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gmt.
Từ điển Anh Việt
gmt
* (viết tắt)
giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich (Greenwich Mean Time)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gmt
* kỹ thuật
vật lý:
giờ GMT
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gmt
Similar:
greenwich mean time: the local time at the 0 meridian passing through Greenwich, England; it is the same everywhere
Synonyms: Greenwich Time, universal time, UT, UT1