utu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utu
sun god; counterpart of Akkadian Shamash
Synonyms: Utug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).