utricle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utricle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utricle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utricle.

Từ điển Anh Việt

  • utricle

    /'ju:trikl/

    * danh từ

    (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • utricle

    * kỹ thuật

    y học:

    thông nang (utriculus)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • utricle

    a small pouch into which the semicircular canals open

    Synonyms: utriculus