um nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
um nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm um giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của um.
Từ điển Anh Việt
um
interj
hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự)
Từ liên quan
- um
- uma
- ump
- umbo
- umma
- umbel
- umber
- umbra
- umiak
- ummah
- umpty
- umyak
- umbrae
- umbral
- umbria
- umlaut
- umpire
- umteen
- umayyad
- umbella
- umbonal
- umbones
- umbrage
- umbrian
- umbrina
- umbundu
- umpteen
- umbellae
- umbellar
- umbilici
- umbilics
- umbrella
- umpirage
- umpiring
- umptieth
- umteenth
- umbellate
- umbilical
- umbilicus
- umpteenth
- uma notata
- umbel-like
- umbellales
- umbellated
- umbellifer
- umbilicate
- umbiliform
- umbrageous
- umpireship
- umbellately