umyak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umyak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umyak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umyak.

Từ điển Anh Việt

  • umyak

    xem umiak