umiak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umiak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umiak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umiak.

Từ điển Anh Việt

  • umiak

    /'u:miæk/

    * danh từ

    thuyền da (của người Et-ki-mô)