umbilicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbilicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilicate.

Từ điển Anh Việt

  • umbilicate

    /ʌm'bilikit/

    * tính từ

    có rốn

    hình rốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbilicate

    depressed like a navel