uma notata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uma notata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uma notata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uma notata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uma notata

    Similar:

    fringe-toed lizard: with long pointed scales around toes; of deserts of United States and Mexico

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).