uma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uma

    a benevolent aspect of Devi; `splendor'

    fringe-toed lizard

    Synonyms: genus Uma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).