umayyad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umayyad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umayyad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umayyad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umayyad

    the first dynasty of Arab caliphs whose capital was Damascus

    Synonyms: Ommiad, Omayyad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).