ummah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ummah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ummah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ummah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ummah
the Muslim community or people, considered to extend from Mauritania to Pakistan
moderate Muslims urge the Ummah to reject the terrorism of radical Muslims
Synonyms: Umma, Muslim Ummah, Islamic Ummah, Islam Nation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).