umbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbo.

Từ điển Anh Việt

  • umbo

    /'ʌmbou/

    * danh từ, số nhiều umbos, umbones

    núm khiên

    (sinh vật học) u, bướu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbo

    a slight rounded elevation where the malleus attaches to the eardrum