umbundu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbundu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbundu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbundu.

Từ điển Anh Việt

  • umbundu

    * danh từ

    tiếng Umbundu (ngôn ngữ miền trung Angola)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbundu

    a Bantu language spoken in Angola