umbellated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbellated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbellated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbellated.

Từ điển Anh Việt

  • umbellated

    xem umbellate