umbilics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umbilics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilics.
Từ điển Anh Việt
umbilics
điểm rốn
umbilics
điểm rốn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.