umpirage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umpirage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umpirage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umpirage.
Từ điển Anh Việt
umpirage
/'ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /'ʌmpaiəriɳ/
* danh từ
sự trọng tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
umpirage
mediation by an umpire
the act of umpiring
the officiating was excellent
Synonyms: officiation, officiating, refereeing