officiating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
officiating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officiating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officiating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
officiating
Similar:
umpirage: the act of umpiring
the officiating was excellent
Synonyms: officiation, refereeing
officiate: act in an official capacity in a ceremony or religious ritual, such as a wedding
Who officiated at your wedding?
officiate: perform duties attached to a particular office or place or function
His wife officiated as his private secretary
Synonyms: function
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).